🌟 눈물이 앞을 가리다

1. 눈물이 계속 흐르다.

1. MẮT NHÒA VÌ LỆ, MẮT ĐẪM LỆ: Nước mắt chảy liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 합격 소식에 너무나 감격해서 눈물이 앞을 가렸다.
    I was so moved by the news of my acceptance that tears covered my eyes.

눈물이 앞을 가리다: Tears hide one's front,涙に暮れる,Les larmes cachent,enturbiar las lágrimas los ojos de alguien,دموع تنهمر مثل المطر,,mắt nhòa vì lệ, mắt đẫm lệ,(ป.ต.)น้ำตามาบังหน้า ; น้ำตานองหน้า, น้ำตาเอ่อล้น,air matanya tak bisa berhenti,,泪流满面;泪水挡住视线,

🗣️ 눈물이 앞을 가리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 눈물이앞을가리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59)